380_SONY_DSC_S5000
380_193499380_193519380_193529380_SONY_DSC_S5000_5

SONY DSC-S5000

Mô tả sản phẩm

MÔ TẢ TÍNH NĂNG
SONY DSC – S5000
Cảm biến hình ảnh
Loại
Super HAD CCD
Kích cỡ
1/2.3 (7.76mm)
Điểm ảnh tổng
14.5 Mega Pixels
Điểm ảnh thật
14.1 Mega Pixels
Ống kính

Loại kính
Ống kính Sony
Chỉ số F
3.2 – 6.5
Tiêu cự (f=)
5 – 25mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9
30 – 150mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3
28 – 140mm
Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3
28 – 140mm
Phạm vi lấy nét (iAuto)
W: khoảng 10cm đến vô cực,
T: khoảng 100cm đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto)
W: khoảng 10cm đến vô cực,
T: khoảng 100cm đến vô cực
Zoom quang học
5x
Zoom tỉ lệ – Ảnh tĩnh
10x
LCD

Kích cỡ màn hình
2.7 inch
Số điểm ảnh
230,400
Tên
Clear Photo TFT LCD
Cài đặt mức sáng
5 mức
Các chức năng chụp ảnh
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF

Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF

Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus)

Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)

Đo sáng – Multi Pattern

Đo sáng – Center-Weighted

Đo sáng – Spot

Bù trừ phơi sáng
+/- 2.0EV, 1/3EV Step
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Tốc độ màn trập
iAuto (2″ – 1/2000) / Program Auto (2″ – 1/2000)
Hẹn giờ tự chụp
Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2)
Chế độ đèn Flash
Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: khoảng 0.5 – 3.0m(W) / khoảng 0.5 – 1.5m (T) /
ISO3200: khoảng 6.0m (W) / khoảng 3.0m (T)
Auto Macro

Khẩu độ
iAuto (F3.2 – F9.1) W, 2 bước với ND Filter /
Program Auto (F3.2 – F9.1) W, 2 bước với ND Filter
Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có
Auto / Off
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt
Có (Có phím chọn)
Nhận diện khuôn mặt – tối đa
8
Tối ưu hóa khoảng cách
Standard / Plus
Chế độ chụp ảnh
Chế độ tự động thông minh

Easy Shooting

Program Auto

Movie Mode

Panorama

Chọn cảnh

Hiệu ứng hình ảnh

Hiệu ứng hình ảnh
Toy Camera

Pop Colour

Partial Colour

Soft High-key

Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo (Still Image / Movies)

Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)

Memory Stick PRO Duo – High Speed

Memory Stick PRO HG Duo

Thẻ Memory card SD

SDHC Memory Card

Memory Stick Micro

Memory Stick Micro (Mark2)

MicroSDMemory Card

Micro SDHC Memory Card

Định dạng ảnh tĩnh
Stamina (Thời gian Pin)
95 phút
14M (4,320 X 3,240) chế độ 4:3

11M( 4,320 x 2,432) 16:9

10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3

5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3

2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9

VGA (640 X 480) chế độ 4:3

Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)

Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)

Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)

Định dạng quay phim
AVC MP4 – VGA / 640 X 480 (3M)

QVGA – 320 X 240

Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt

Chức năng nhận diện nụ cười

Hiển thị ô kẻ

Hướng dẫn chứ năng trong máy

Hiệu chỉnh – Trimming

Hiệu chỉnh – Red-eye Correction

Hiệu chỉnh – Unsharp Masking

Shutter Release Time Lag
Khoảng 0.1 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
1.1 fps (100 tấm)
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
0.9 giây (100 tấm)
Built-in Microphone
Mono
Zoom thông minh
10M: khoảng 5.9x, 5M: khoảng 8.3x,
VGA: khoảng 33x, 16:9(2M): khoảng 11x
Chế độ phát
Slide Show – Xuất Video
SD
USB
USB Connection – Mass Storage

USB kết nối – PTP/MTP

Hi-Speed USB

Giao diện

Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB)
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy

Nguồn cung cấp

Pin theo máy
Pin Alkaline AA
Kích cỡ & trọng lượng
Kích thước (rộng x cao x dày)
97.5 X 61.0 X 29.6mm
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ)
172g
Trọng lượng (chỉ có thân máy)
125g
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy
Dây đeo tay / Pin Alkaline/ Dây USB đa năng

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “SONY DSC-S5000”