Mô tả sản phẩm
MÔ TẢ TÍNH NĂNG
SONY DSC – S5000
Cảm biến hình ảnh
Loại
Super HAD CCD
Kích cỡ
1/2.3 (7.76mm)
Điểm ảnh tổng
14.5 Mega Pixels
Điểm ảnh thật
14.1 Mega Pixels
Ống kính
Loại kính
Ống kính Sony
Chỉ số F
3.2 – 6.5
Tiêu cự (f=)
5 – 25mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9
30 – 150mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3
28 – 140mm
Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3
28 – 140mm
Phạm vi lấy nét (iAuto)
W: khoảng 10cm đến vô cực,
T: khoảng 100cm đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto)
W: khoảng 10cm đến vô cực,
T: khoảng 100cm đến vô cực
Zoom quang học
5x
Zoom tỉ lệ – Ảnh tĩnh
10x
LCD
Kích cỡ màn hình
2.7 inch
Số điểm ảnh
230,400
Tên
Clear Photo TFT LCD
Cài đặt mức sáng
5 mức
Các chức năng chụp ảnh
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF
Có
Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF
Có
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Có
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Có
Đo sáng – Multi Pattern
Có
Đo sáng – Center-Weighted
Có
Đo sáng – Spot
Có
Bù trừ phơi sáng
+/- 2.0EV, 1/3EV Step
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Tốc độ màn trập
iAuto (2″ – 1/2000) / Program Auto (2″ – 1/2000)
Hẹn giờ tự chụp
Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2)
Chế độ đèn Flash
Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: khoảng 0.5 – 3.0m(W) / khoảng 0.5 – 1.5m (T) /
ISO3200: khoảng 6.0m (W) / khoảng 3.0m (T)
Auto Macro
Có
Khẩu độ
iAuto (F3.2 – F9.1) W, 2 bước với ND Filter /
Program Auto (F3.2 – F9.1) W, 2 bước với ND Filter
Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có
Auto / Off
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt
Có (Có phím chọn)
Nhận diện khuôn mặt – tối đa
8
Tối ưu hóa khoảng cách
Standard / Plus
Chế độ chụp ảnh
Chế độ tự động thông minh
Có
Easy Shooting
Có
Program Auto
Có
Movie Mode
Có
Panorama
Có
Chọn cảnh
Có
Hiệu ứng hình ảnh
Có
Hiệu ứng hình ảnh
Toy Camera
Có
Pop Colour
Có
Partial Colour
Có
Soft High-key
Có
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo (Still Image / Movies)
Có
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)
Có
Memory Stick PRO Duo – High Speed
Có
Memory Stick PRO HG Duo
Có
Thẻ Memory card SD
Có
SDHC Memory Card
Có
Memory Stick Micro
Có
Memory Stick Micro (Mark2)
Có
MicroSDMemory Card
Có
Micro SDHC Memory Card
Có
Định dạng ảnh tĩnh
Stamina (Thời gian Pin)
95 phút
14M (4,320 X 3,240) chế độ 4:3
Có
11M( 4,320 x 2,432) 16:9
Có
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
Có
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
Có
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
Có
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
Có
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
Có
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Có
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Có
Định dạng quay phim
AVC MP4 – VGA / 640 X 480 (3M)
Có
QVGA – 320 X 240
Có
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
Có
Chức năng nhận diện nụ cười
Có
Hiển thị ô kẻ
Có
Hướng dẫn chứ năng trong máy
Có
Hiệu chỉnh – Trimming
Có
Hiệu chỉnh – Red-eye Correction
Có
Hiệu chỉnh – Unsharp Masking
Có
Shutter Release Time Lag
Khoảng 0.1 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
1.1 fps (100 tấm)
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
0.9 giây (100 tấm)
Built-in Microphone
Mono
Zoom thông minh
10M: khoảng 5.9x, 5M: khoảng 8.3x,
VGA: khoảng 33x, 16:9(2M): khoảng 11x
Chế độ phát
Slide Show – Xuất Video
SD
USB
USB Connection – Mass Storage
Có
USB kết nối – PTP/MTP
Có
Hi-Speed USB
Có
Giao diện
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB)
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy
Có
Nguồn cung cấp
Pin theo máy
Pin Alkaline AA
Kích cỡ & trọng lượng
Kích thước (rộng x cao x dày)
97.5 X 61.0 X 29.6mm
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ)
172g
Trọng lượng (chỉ có thân máy)
125g
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy
Dây đeo tay / Pin Alkaline/ Dây USB đa năng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.