Mô tả sản phẩm
MÔ TẢ TÍNH NĂNG
Tái hiện vẻ đẹp trung thực của thế giới bằng hiệu năng vượt trội của H200 qua việc tích hợp những tính năng vượt trội như Zoom quang học 20x, quay phim HD (720p). Cho bạn khả năng chụp ảnh đa năng, mang đến chất lượng ảnh như các máy ảnh DSLR chuyên nghiệp.
Cảm biến hình ảnh | |
Loại | Super HAD CCD |
Kích cỡ | 1/2.3 (7.76mm) |
Điểm ảnh tổng | Khoảng 20.4 Megapixels |
Điểm ảnh thật | Khoảng 20.4 Megapixels |
Ống kính | |
Loại kính | Ống kính Sony |
Chỉ số F | F3.1(W)-5.9(T) |
Tiêu cự (f=) | f=4.0-104.0mm |
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9 | f=24-633mm |
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3 | f=22.3-580mm |
Tiêu cự (35mm) – Movie 16:9 | f=28-748mm |
Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3 | f=22.3-580mm |
Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: khoảng 20cm đến vô cực, T: khoảng 200cm đến vô cực |
Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: khoảng 20cm đến vô cực, T: khoảng 200cm đến vô cực |
Zoom quang học | 26x |
Zoom tỉ lệ – Ảnh tĩnh | Khoảng 52x/ 10M khoảng 36x
5M khoảng 52x VGA khoảng 210x 2M(16:9) khoảng 70x*1 |
Precision Digital Zoom – Movie | Khoảng 52x*1 |
LCD | |
Kích cỡ màn hình | 3 inch |
Số điểm ảnh | 460,800 |
Tên | ClearPhoto TFT LCD |
Cài đặt mức sáng | 5 mức |
Các chức năng chụp ảnh | |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF | Có |
Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF | Có |
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus) | Có |
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) | Có |
Đo sáng – Multi Pattern | Có |
Đo sáng – Center-Weighted | Có |
Đo sáng – Spot | Có |
Bù trừ phơi sáng | +/- 2.0EV, 1/3EV Step |
Cài đặt độ nhạy ISO | Auto/80 /100/200/400/800/1600/3200*2 |
Cân bằng trắng | Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push,
One Push Set |
Tốc độ màn trập | iAuto(2″ – 1/1500)/Program Auto(1″ – 1/1500)/ Manual (30″-1/1500)*3 |
Hẹn giờ tự chụp | Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2 |
Chế độ đèn Flash | Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash |
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: Khoảng 0.4m-6.8m(W)/ Khoảng 1.5m-3.6 m(T),
ISO3200: lên đến khoảng 13.7 m(W)/ khoảng 7.2 m(T) |
Auto Macro | Có |
Đèn lấy nét tự động | Auto/Off |
Khẩu độ | F3.1/F9.7(W), 2 bước với bộ lọc lượt ND |
Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có | Auto/Off/Ưu tiên trẻ em/ Ưu tiên người lớn |
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt | Có (khóa lấy nét theo khuôn mặt) |
Nhận diện khuôn mặt – tối đa | 8 khuôn mặt |
Tối ưu hóa khoảng cách | Standard/Off/Plus |
Chế độ chụp ảnh | |
Chế độ tự động thông minh | Có |
Easy Shooting | Có |
Program Auto | Có |
Movie Mode | Có |
Panorama | Có |
Chọn cảnh | Có |
Hiệu ứng hình ảnh | Có |
Thiết lập đo sáng bằng tay | Có |
Hiệu ứng hình ảnh | |
Toy Camera | Có |
Pop Colour | Có |
Partial Colour | Có |
Soft High-key | Có |
Các loại thẻ nhớ tương thích | |
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) | Có*5 |
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) | Có*5 |
Memory Stick PRO Duo – High Speed | Có*5 |
Memory Stick PRO HG Duo | Có*5 |
Thẻ Memory card SD | Có*5 |
SDHC Memory Card | Có*5 |
Memory Stick Micro | Có*5 *6 |
Memory Stick Micro (Mark2) | Có*5 *6 |
MicroSDMemory Card | Có*5 *6 |
Micro SDHC Memory Card | Có*5 *6 |
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ | Khoảng 55MB |
Định dạng ảnh tĩnh | |
Stamina (Thời gian Pin) | Khoảng 350 ảnh /175 phút*7 |
20M(5,184 x 3,888) chế độ 4:3 | Có |
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3 | Có |
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3 | Có |
VGA (640 X 480) chế độ 4:3 | Có |
15M(5,184 x 2,920) chế độ 16:9 | Có |
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9 | Có |
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080) | Có |
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) | Có |
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920) | Có |
Định dạng quay phim | |
1,280 X 720 (Fine) (1,280 X 720 / 30fps) | Có |
1,280 X 720 (Standard) (1,280 X 720 / 30fps) | Có |
VGA (640 X 480 / 30fps) | Có |
Các đặc tính kỹ thuật khác | |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Chức năng nhận diện nụ cười | Có |
Hiển thị ô kẻ | Có |
Hướng dẫn chứ năng trong máy | Có |
Hiệu chỉnh – Trimming | Có |
Hiệu chỉnh – Unsharp Masking | Có |
Date View | Có |
Hiệu ứng làm đẹp hình ảnh Beauty Effect | Có |
Phát Slideshow với nhạc | Có |
Start-up Time | Khoảng 1.5 giây |
Shooting Time Lag | 0.5 giây |
Shutter Release Time Lag | Khoảng 0.15 giây. |
Shooting Interval | Khoảng 1.35 giây. |
Tốc độ chụp Burst (tối đa) | Khoảng 0.80 fps (100 ảnh)*4 |
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) | Khoảng 1.25 giây (100 ảnh)*3 *4 *8 |
Built-in Microphone | Mono |
Khả năng zoom quang học khi quay phim | 26x |
Biểu đồ đo sáng | Có (On/Off) |
Chế độ phát | |
Slide Show – Xuất Video | SD |
Slide Show – Movie | Có |
Slide Show – Hiệu ứng | Simple/Nostalgic/Stylish/Active |
Slide Show Music – Số lượng giai điệu | 4 |
Tải nhạc | Có |
Automatic Image Rotation | Có |
USB | |
USB Connection – Mass Storage | Có |
USB kết nối – PTP/MTP | Có |
Hi-Speed USB | Có |
Giao diện | |
Cổng kết nối đa năng | Có |
Phụ kiện tùy chọn tương thích | |
Có thể gắn chân máy | Có |
Nguồn cung cấp | |
Pin theo máy | Điện thế tối đa: 6.0V |
Kích cỡ & trọng lượng | |
Kích thước (rộng x cao x dày) | 122.9mm x 83.2mm x 87.2mm |
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) | Khoảng 530g |
Trọng lượng (chỉ có thân máy) | Khoảng 430g |
Phụ kiện theo máy | |
Phụ kiện theo máy | Pin AA, dây đeo vai, nắp đậy ống kính, dây Multi US,
hướng dẫn sử dụng, dây cho nắp ống kính |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.