380_1_16
380_CANON_IXUS_1100HS_7380_CANON_IXUS_1100HS_2380_CANON_IXUS_1100HS_5

CANON IXUS 1100HS

Mô tả sản phẩm

MÔ TẢ TÍNH NĂNG

CANON IXUS 1100HS

Thiết bị cảm biến hình ảnh
Các điểm ảnh hiệu quả
Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh
Ống kính
Chiều dài tiêu cự
(tương đương phim 35mm)
Zoom 12x: 5,0 (W) – 60,0 (T)mm
(tương đương phim 35mm: 28 (W) – 336 (T)mm)
Phạm vi lấy nét
1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) – ở vô cực (T)
Ảnh Macro: 1 – 50cm (0,4in. – 1,6ft.) (W)
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS)
Loại ống kính dịch chuyển
Thiết bị xử lý hình ảnh
DIGIC 4
Màn hình LCD Loại màn hình
Màn hình màu TFT (với góc ngắm rộng)
Kích thước màn hình
Loại 3,2 inch
Các điểm ảnh hiệu quả
Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh
Tỉ lệ khuôn hình
16:9
Các tính năng
Màn hình chạm, điều chỉnh độ sáng (5 mức)
Tiêu cự Hệ thống điều chỉnh Tự động lấy nét: đơn ảnh, lấy liên tục ở chế độ tự động, lấy liên tục, Servo AF / Servo AE, AF chạm
Khung AF Dò tìm khuôn mặt, khuôn hình cố định
Hệ thống đo sáng
Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm
Bù sáng (ảnh tĩnh) / Dịch chyển độ sáng (phim ngắn)
±2 bước, mức tăng 1/3 bước
Tốc độ ISO ( độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng)
Tự động, ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 (khi ở chế độ P)
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tuỳ chỉnh
Tốc độ màn trập
1 – 1/4000 giây
15 – 1/4000 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập)
Khẩu độ Loại
2 lưỡi
f/số
f/3,4 – f/6,3 (W), f/5,9 – f/10,0 (T)
Đèn Flash Các chế độ
Đèn Flash tự động, Bật đèn Flash, đèn Flash đồng bộ thấp, tắt đèn Flash
Phạm vi đèn Flash
30cm – 3,1m (W), 1,0 – 1,7m (T)
(12in. – 10,2ft. (W), (3,3 – 5,6ft.(T))
Các thông số kỹ thuật chụp hình
Các chế độ chụp Chụp tự động*1, Chụp P, chụp sắp xếp phim ngắn, chụp chân dung, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp màn trập thông minh*2, chụp tốc độ cao, lựa chọn hình ảnh đẹp nhất, chụp cảnh đêm tay cầm máy, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp ảnh siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp chế độ nhấn màu, chụp chế độ đổi màu, chụp biển, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, ghi phim ngắn iFrame, ghi phim ngắn chuyển động siêu chậm.

*1 Tự động xác định cảnh (chế độ tự động thông minh).
*2 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt.

Zoom kỹ thuật số Ảnh tĩnh / phim ngắn: xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 48x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số.
Tính năng chụp liên tiếp Chế độ: chụp hình liên tiếp, chụp liên tiếp AF
Tốc độ: ở chế độ P: xấp xỉ 3,3 ảnh/giây
Khi ở chế độ chụp tốc độ cao: xấp xỉ 7,8 ảnh/giây
Số lượng ảnh có thể ghi (xấp xỉ) (tuân theo CIPA)
Xấp xỉ 170 ảnh
Thời gian ghi hình, thời gian chụp hình liên tiếp Xấp xỉ 50 phút
Thời gian sử dụng thực tế
Xấp xỉ 30 phút
Các thông số kỹ thuật ghi hình Phương tiện ghi hình
Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Định dạng file
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
Loại dữ liệu Ảnh tĩnh: Exif 2.3 (JPEG)
Phim ngắn: MOV [Dữ liệu ảnh: H.264, Dữ liệu tiếng: Linear PCM (stereo)]
Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: 16:9
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2248,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1584,
Ảnh cỡ trung 2: 1920 x 1080,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 360

3:2
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2664,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1880,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1064,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 424

4:3
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480

1:1
Ảnh cỡ lớn: 2992 x 2992,
Ảnh cỡ trung 1: 2112 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1200 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 480 x 480

Phim ngắn: Phim ngắn iFrame: 1280 x 720 (30fps*1)
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 (120fps*2 khi quay, 30fps*1 khi xem lại), 320 x 240 (240fps*3 khi quay, 30fps*1 khi xem lại)
Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*4, 640 x 480*4
Các loại khác ngoài loại trên: 1920 x 1080 (24fps*5), 1280 x 720 (30fps*1), 640 x 480 (30fps*1)

*1 Tỉ lệ khuôn hình thực tế là 29,97fps
*2 Tỉ lệ khuôn hình thực tế là 119,88fps
*3 Tỉ lệ khuôn hình thực tế là 239,76fps
*4 Khi chụp: 6fps, 3fps, 1.5fps Khi xem lại: 30fps*1
*5 Tỉ lệ khuôn hình thực tế là 23,976fps

Giao diện
USB tốc độ cao
Ngõ ra HDMI
Ngõ ra tiếng Analog (stereo)
Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL)
Nguồn điện
Bộ pin NB-9L
Thiết bị điều hợp CA-DC10 (bao gồm thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-DC70)
Kích thước (tuân theo CIPA)
99,0 x 58,9 x 21,9mm (3,90 x 2,32 x 0,86in.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA)
xấp xỉ 206g (7,27oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
xấp xỉ 183g (6,46oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “CANON IXUS 1100HS”