Mô tả sản phẩm
CANON IXUS 1100HS
Thiết bị cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh
|
|
Ống kính |
Chiều dài tiêu cự
(tương đương phim 35mm) |
Zoom 12x: 5,0 (W) – 60,0 (T)mm
(tương đương phim 35mm: 28 (W) – 336 (T)mm) |
Phạm vi lấy nét
|
1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) – ở vô cực (T)
Ảnh Macro: 1 – 50cm (0,4in. – 1,6ft.) (W) |
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS)
|
Loại ống kính dịch chuyển
|
|
Thiết bị xử lý hình ảnh |
DIGIC 4
|
|
Màn hình LCD | Loại màn hình |
Màn hình màu TFT (với góc ngắm rộng)
|
Kích thước màn hình |
Loại 3,2 inch
|
|
Các điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh
|
|
Tỉ lệ khuôn hình |
16:9
|
|
Các tính năng |
Màn hình chạm, điều chỉnh độ sáng (5 mức)
|
|
Tiêu cự | Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy nét: đơn ảnh, lấy liên tục ở chế độ tự động, lấy liên tục, Servo AF / Servo AE, AF chạm |
Khung AF | Dò tìm khuôn mặt, khuôn hình cố định | |
Hệ thống đo sáng |
Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm
|
|
Bù sáng (ảnh tĩnh) / Dịch chyển độ sáng (phim ngắn) |
±2 bước, mức tăng 1/3 bước
|
|
Tốc độ ISO ( độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) |
Tự động, ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 (khi ở chế độ P)
|
|
Cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tuỳ chỉnh
|
|
Tốc độ màn trập |
1 – 1/4000 giây
15 – 1/4000 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập) |
|
Khẩu độ | Loại |
2 lưỡi
|
f/số |
f/3,4 – f/6,3 (W), f/5,9 – f/10,0 (T)
|
|
Đèn Flash | Các chế độ |
Đèn Flash tự động, Bật đèn Flash, đèn Flash đồng bộ thấp, tắt đèn Flash
|
Phạm vi đèn Flash |
30cm – 3,1m (W), 1,0 – 1,7m (T)
(12in. – 10,2ft. (W), (3,3 – 5,6ft.(T)) |
|
Các thông số kỹ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | Chụp tự động*1, Chụp P, chụp sắp xếp phim ngắn, chụp chân dung, chụp trẻ em và vật nuôi, chụp màn trập thông minh*2, chụp tốc độ cao, lựa chọn hình ảnh đẹp nhất, chụp cảnh đêm tay cầm máy, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp ảnh siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp chế độ nhấn màu, chụp chế độ đổi màu, chụp biển, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, ghi phim ngắn iFrame, ghi phim ngắn chuyển động siêu chậm.
*1 Tự động xác định cảnh (chế độ tự động thông minh). |
|
Zoom kỹ thuật số | Ảnh tĩnh / phim ngắn: xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 48x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số. | |
Tính năng chụp liên tiếp | Chế độ: chụp hình liên tiếp, chụp liên tiếp AF | |
Tốc độ: ở chế độ P: xấp xỉ 3,3 ảnh/giây Khi ở chế độ chụp tốc độ cao: xấp xỉ 7,8 ảnh/giây |
||
Số lượng ảnh có thể ghi (xấp xỉ) (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 170 ảnh
|
|
Thời gian ghi hình, thời gian chụp hình liên tiếp | Xấp xỉ 50 phút | |
Thời gian sử dụng thực tế |
Xấp xỉ 30 phút
|
|
Các thông số kỹ thuật ghi hình | Phương tiện ghi hình |
Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
|
Định dạng file |
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
|
|
Loại dữ liệu | Ảnh tĩnh: Exif 2.3 (JPEG) | |
Phim ngắn: MOV [Dữ liệu ảnh: H.264, Dữ liệu tiếng: Linear PCM (stereo)] | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 16:9 Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2248, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1584, Ảnh cỡ trung 2: 1920 x 1080, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 360 3:2 4:3 1:1 |
Phim ngắn: | Phim ngắn iFrame: 1280 x 720 (30fps*1) Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 (120fps*2 khi quay, 30fps*1 khi xem lại), 320 x 240 (240fps*3 khi quay, 30fps*1 khi xem lại) Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*4, 640 x 480*4 Các loại khác ngoài loại trên: 1920 x 1080 (24fps*5), 1280 x 720 (30fps*1), 640 x 480 (30fps*1) *1 Tỉ lệ khuôn hình thực tế là 29,97fps |
|
Giao diện |
USB tốc độ cao
Ngõ ra HDMI Ngõ ra tiếng Analog (stereo) Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL) |
|
Nguồn điện |
Bộ pin NB-9L
Thiết bị điều hợp CA-DC10 (bao gồm thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-DC70) |
|
Kích thước (tuân theo CIPA) |
99,0 x 58,9 x 21,9mm (3,90 x 2,32 x 0,86in.)
|
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA) |
xấp xỉ 206g (7,27oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
xấp xỉ 183g (6,46oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.