380_1_8
380_Sony_DSC_WX80_1380_Sony_DSC_WX80_2380_Sony_DSC_WX80_3

SONY DSC-WX80

Mô tả sản phẩm

MÔ TẢ TÍNH NĂNG

Với ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar chất lượng cao và Wi-Fi tích hợp, Cyber-shot WX80 mạnh mẽ cho bạn tạo ra những bức ảnh & đoạn phim thật như cuộc sống và chia sẻ tiện lợi những hình ảnh này với bạn bè và người thân ngay tức thì.

Cảm biến hình ảnh
Loại Cảm biến Exmor R CMOS
Kích cỡ 1/2.3 type (7.77mm)
Điểm ảnh tổng 16.8 Megapixels
Điểm ảnh thật 16.2 megapixels
Ống kính
Loại kính Carl Zeiss Vario-Tessar
Chỉ số F F3.3(W)-6.3(T)
Tiêu cự (f=) f=4.5-36mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9 f=28-224mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3 f=25-200mm
Tiêu cự (35mm) – Movie 16:9 f=28-224mm(SteadyShot Standard), f=28-314mm(SteadyShot Active)
Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3 f=34-272mm(SteadyShot Standard), f=34-381mm(SteadyShot Active)
Phạm vi lấy nét (iAuto) W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực
Zoom quang học 8x
Zoom hình ảnh rõ nét Khoảng 16M, khoảng 16x/10M. Khoảng 20x/5M. khoảng 28x/VGA.

Khoảng 115x/12M(16:9). Khoảng 16x/2M(16:9). 38x*1 *2

Zoom tỉ lệ – Ảnh tĩnh Khoảng 16M. Khoảng 32x/10M. Khoảng 40x/5M. Khoảng 56x/VGA.

Khoảng 115x/12M(16:9). Khoảng 32x/2M(16:9). 76x*1

Precision Digital Zoom – Movie Khoảng 32x*1
LCD
Kích cỡ màn hình 2.7 inch
Số điểm ảnh 230,400
Tên ClearPhoto TFT LCD
Cài đặt mức sáng 5 mức
Các chức năng chụp ảnh
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ
Hệ thống ổn định hình ảnh Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF
Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF
Chế đố lấy nét – Spot AF
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Đo sáng – Multi Pattern
Đo sáng – Center-Weighted
Đo sáng – Spot
Bù trừ phơi sáng +/- 2.0EV, 1/3EV Step
Cài đặt độ nhạy ISO Auto/100/200/400/800/1600/3200/6400*4/12800*4 *3
Cân bằng trắng Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push,

One Push Set

Tốc độ màn trập iAuto(4″ – 1/1600)/Program Auto(1″ – 1/1600)*5
Hẹn giờ tự chụp Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2
Chế độ đèn Flash Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
Vùng chiếu sáng ISO Auto: Khoảng. 0.2m-4.2m(W)/ Khoảng.1.5m-2.2 m(T),

ISO3200: Lên đến khoảng 5.9m(W)/Khoảng. 3.1m(T)

Auto Macro
Đèn lấy nét tự động Auto/Off
Khẩu độ iAuto(F3.3/F8.0(W),

2 bước với ND Filter)/Program Auto(F3.3/F8.0(W),

2 bước với ND Filter)

Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có Auto/Off/Ưu tiên trẻ em/ Ưu tiên người lớn
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt Có (khóa và ghi nhớ khuôn mặt)
Nhận diện khuôn mặt – tối đa 8 khuôn mặt
Chế độ chụp ảnh
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto
Chế độ tự động thông minh
Easy Shooting
Program Auto
Movie Mode
Panorama
Chọn cảnh
Hiệu ứng hình ảnh
3D
Nổi bật chủ thể nhờ tính năng xóa mờ nền
Chụp quét toàn cảnh thông minh Intelligent Sweep Panorama
3D
Chụp ảnh tĩnh 3D
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) Có*7
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) Có*7
Memory Stick PRO Duo – High Speed Có*7
Memory Stick PRO HG Duo Có*7
Memory Stick XC-HG Duo Có*7 *8 *9
Thẻ Memory card SD Có*7
SDHC Memory Card Có*7
SDXC Memory Card Có*7
Memory Stick Micro Có*7 *8 *9
Memory Stick Micro (Mark2) Có*7 *8 *9
MicroSDMemory Card Có*7 *8 *9
Micro SDHC Memory Card Có*7 *8 *9
Thẻ nhớ Micro SDXC Có*7 *8 *9
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ Khoảng 48MB
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
Chụp hình trong khi đang quay phim
Chức năng nhận diện nụ cười
Hiển thị ô kẻ
Hướng dẫn chứ năng trong máy
Hiệu chỉnh – Trimming
Hiệu chỉnh – Unsharp Masking
Date View
Hiệu ứng làm đẹp hình ảnh Beauty Effect
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD
Phát Slideshow với nhạc
Chế độ xem 3D
Start-up Time 1.8 giây
Shooting Time Lag Khoảng 0.3 giây
Shutter Release Time Lag 0.011 giây.
Shooting Interval 0.8 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa) 10 fps ( lên đến 10 tấm)*6
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) 0.1 sec. (10 tấm)*5 *6 *12
Built-in Microphone Stereo
Wind Noise Reduction Tắt/Mở
Khả năng zoom quang học khi quay phim 8x
Biểu đồ đo sáng Có (On/Off)
Chế độ phát
Slide Show – Xuất Video HD(HDMI)
Slide Show – Movie
Slide Show – Hiệu ứng Simple/Nostalgic/Stylish/Active
Slide Show Music – Số lượng giai điệu 4
Tải nhạc
Automatic Image Rotation
USB
USB Connection – Auto (Multi-Configuration)
USB Connection – Mass Storage
USB Connection – MTP
Hi-Speed USB
Micro USB
Giao diện  
Cổng kết nối đa năng
Micro HDMI
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy
Nguồn cung cấp
Pin theo máy Điện thế tối đa: 4.2V, Điện thế nhỏ nhất: 3.6V,

Dung lượng cho ghi hình: đặc trưng:2.3Wh(630mAh),

tối thiểu:2.2Wh(600mAh)

AC adaptor Nguồn yêu cầu: AC 100V to 240V, 50/60 Hz, 70mA;

điện thế đầu ra: DC 5V

USB Charge
Nguồn qua USB
Kích cỡ & trọng lượng
Kích thước (rộng x cao x dày) 92.3mm x 52.5mm x 22.5mm
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) 124g
Trọng lượng (chỉ có thân máy) 108g
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy Bộ pin sạc (NP-BN)*11, nguồn AC (AC-UB10/UB10B/UB10C/UB10D),

dây Micro USB, dây đeo máy, hướng dẫn sửu dụng

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “SONY DSC-WX80”