380_Sony_DSC_W730_2
380_Sony_DSC_W730_3380_Sony_DSC_W730_4380_Sony_DSC_W730_5380_Sony_DSC_W730_b

SONY DSC-W730

Mô tả sản phẩm

MÔ TẢ TÍNH NĂNG
Cảm biến hình ảnh
Loại Super HAD CCD
Kích cỡ 1/2.3 (7.75mm)
Điểm ảnh tổng 16.4 Megapixels
Điểm ảnh thật 16.1 mega pixels
Ống kính
Loại kính Carl Zeiss Vario-Tessar
Chỉ số F F3.3(W)-6.3(T)
Tiêu cự (f=) f=4.5-36mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9 f=28-224mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3 f=25-200mm
Tiêu cự (35mm) – Movie 16:9 f=28-224mm(SteadyShot Standard),

f=28-314mm(SteadyShot Active)

Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3 f=34-272mm(SteadyShot Standard),

f=34-381mm(SteadyShot Active)

Phạm vi lấy nét (iAuto) W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực
Zoom quang học 8x
Zoom tỉ lệ – Ảnh tĩnh Khoảng 32x/10M, khoảng 10x/5M, khoảng 14x/VGA,

khoảng 57x/2M, (16:9) khoảng 19x*1

Precision Digital Zoom – Movie Khoảng 32x*1
LCD
Kích cỡ màn hình 2.7 inch
Số điểm ảnh 230,400
Tên ClearPhoto TFT LCD
Các chức năng chụp ảnh
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ
Hệ thống ổn định hình ảnh Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF
Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Đo sáng – Multi Pattern
Đo sáng – Center-Weighted
Đo sáng – Spot
Bù trừ phơi sáng +/- 2.0EV, 1/3EV Step
ISO Sensitivity Setting (Still Image) Auto/80/100/200/400/800/1600/3200*2
Cân bằng trắng Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set
Tốc độ màn trập iAuto(2″ – 1/1,600)/Program Auto(1″ – 1/1,600)*3
Hẹn giờ tự chụp Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2
Chế độ đèn Flash Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
Vùng chiếu sáng ISO Auto: khoảng 0.3m-2.8m(W)/khoảng 1.5m-2m(T),

ISO3200: lên đến khoảng 5.3 m(W)/khoảng 3.3 m(T)

Auto Macro
Đèn lấy nét tự động Auto/Off
Khẩu độ iAuto(F3.3/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)/

Program Auto (F3.3/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)

Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có Auto/Off/Ưu tiên trẻ em/ Ưu tiên người lớn
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt Có (khóa lấy nét theo khuôn mặt)
Nhận diện khuôn mặt – tối đa 8 khuôn mặt
Tối ưu hóa khoảng cách Standard/Off/Plus
Chế độ chụp ảnh
Chế độ tự động thông minh
Easy Shooting
Program Auto
Movie Mode
Panorama
Chọn cảnh
Hiệu ứng hình ảnh
Chọn cảnh
High Sensitivity
Night Scene
Night Portrait
Soft Snap
Landscape
Beach
Snow
Gourmet
Pet
Soft Skin
Fireworks
Hiệu ứng hình ảnh
Toy Camera
Pop Colour
Partial Colour
Soft High-key
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) Có*5
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) Có*5
Memory Stick PRO Duo – High Speed Có*5
Memory Stick PRO HG Duo Có*5
Thẻ Memory card SD Có*5
SDHC Memory Card Có*5
Memory Stick Micro Có*5 *6 *7
Memory Stick Micro (Mark2) Có*5 *6 *7
MicroSDMemory Card Có*5 *6 *7
Micro SDHC Memory Card Có*5 *6 *7
Memory Stick XC-HG Duo Có*5
microSDXC Memory Card Có*5
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ 27MB
Định dạng ảnh tĩnh
Stamina (Thời gian Pin) Khoảng 200 tấm /100 phút*8
Chế độ 16M (4,608 X 3,456) 4:3
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
12M(4,608 x 2,592) chế độ 16:9
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Định dạng quay phim
VGA (640 X 480 / 30fps)
STD (1,280×720/30fps)
Fine (1,280×720/30fps)
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
InCamera Guide
Chức năng nhận diện nụ cười
Hiển thị ô kẻ
Hiệu chỉnh – Trimming
Hiệu chỉnh – Unsharp Masking
Hiệu ứng làm đẹp hình ảnh Beauty Effect
Date View
Phát Slideshow với nhạc
Start-up Time Khoảng 1.5 giây
Shooting Time Lag Khoảng 0.3 giây
Shutter Release Time Lag Khoảng 0.017 giây
Shooting Interval 2.8 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa) Khoảng 1fps (100 tấm)*4
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) Khoảng 1.0 giây. (3 tấm)*3 *4 *10
Built-in Microphone Mono
Zoom thông minh 10M khoảng 10x, 5M khoảng 14x, VGA khoảng 57x,

2M(16:9) khoảng 19x

Khả năng zoom quang học khi quay phim Có (8x)
Chế độ phát
Slide Show – Xuất Video SD
Slide Show – Movie
Slide Show – Hiệu ứng Simple/Nostalgic/Stylish/Active
Slide Show Music – Số lượng giai điệu 4
Tải nhạc
Automatic Image Rotation
USB  
USB Connection – Mass Storage
USB kết nối – PTP/MTP
Hi-Speed USB
Giao diện  
Cổng kết nối đa năng Có (AV/USB)
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy
Nguồn cung cấp
Pin theo máy Điện thế tối đa: 4.2V, Điện thế thấp nhất:3.6V,

Dung lượng cho ghi hình: Đặc trưng:2.3Wh(630mAh), nhỏ nhất:2.2Wh(600mAh)

AC adaptor Nguồn yêu cầu: AC 100V đến 240V, 50/60 Hz, 70mA; Nguồn ra :DC 5V
USB Charge
Nguồn qua USB
Kích cỡ & trọng lượng
Kích thước (rộng x cao x dày) 93.1mm x 52.3mm x 22.5mm
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) Khoảng 122g
Trọng lượng (chỉ có thân máy) Khoảng 106g
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy Bộ pin sạc (NP-BN)*9/AC Adaptor(AC-UB10/UB10B/UB10C/UB10D)/

dây Multi USB/ dây đeo tay/sách hướng dẫn/dây nguồn AC/AC Plug Adaptor

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “SONY DSC-W730”