380_Sony_DSC_RX100

Sony DSC-RX100

Mô tả sản phẩm

MÔ TẢ TÍNH NĂNG

 

Cảm biến hình ảnh  
Loại Cảm biến Exmor R CMOS
Kích cỡ 1/2.3 (7.76mm)
Điểm ảnh tổng 18.9 Mega Pixels
Điểm ảnh thật 18.2 Mega Pixels
Ống kính  
Loại kính Ống kính G của Sony
Chỉ số F 3.3 – 5.9
Tiêu cự (f=) 4.45 – 44.5mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9 27.5 – 275mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3 25 – 250mm
Tiêu cự (35mm) – Movie 16:9 27.5-275mm(Standard), 27.5-385mm(Active)
Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3 33.5-335mm(Standard), 33.5-469mm(Active)
Phạm vi lấy nét (iAuto) W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực
Zoom quang học 10x
Zoom hình ảnh rõ nét 20x
LCD  
Kích cỡ màn hình 2.7 inch
Số điểm ảnh 460800
Tên ClearPhoto
Cài đặt mức sáng
Các chức năng chụp ảnh  
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ
Hệ thống ổn định hình ảnh Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF
Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF
Chế đố lấy nét – Spot AF
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Đo sáng – Multi Pattern
Đo sáng – Center-Weighted
Đo sáng – Spot
Bù trừ phơi sáng +/- 2.0EV, 1/3EV Step
Cài đặt độ nhạy ISO Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800
Cân bằng trắng Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash / One Push, One Push Set / Underwaterv
Tốc độ màn trập iAuto (4″ – 1/1600) / Program Auto (1″ – 1/1600)
Hẹn giờ tự chụp Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2)
Chế độ đèn Flash Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro
Vùng chiếu sáng ISO Auto: khoảng 0.2m đến 3.7m(W) / khoảng 1.5m đến 2.2 m(T), ISO3200: lên đến khoảng 5.9m(W) / khoảng 3.4m(T)
Auto Macro
Đèn lấy nét tự động Có (Auto / Off)
Khẩu độ iAuto(F3.3/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / Program Auto(F3.3/F8.0(W), 2 steps with ND Filter)
Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có Tự động / Tắt / Ưu tiên trẻ em / Ưu tiên người lớn
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt Có (khóa và ghi nhớ khuôn mặt)
Nhận diện khuôn mặt – tối đa 8
Tối ưu hóa khoảng cách Tiêu chuẩn
Chế độ chụp ảnh  
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto
Chế độ tự động thông minh
Easy Shooting
Program Auto
Movie Mode
Panorama
Chọn cảnh
Hiệu ứng hình ảnh
3D
Nổi bật chủ thể nhờ tính năng xóa mờ nền
Chụp quét toàn cảnh thông minh Intelligent Sweep Panorama
Chụp quét toàn cảnh Sweep Panorama dưới nước
Chọn cảnh  
High Sensitivity
Night Scene
Night Portrait
Soft Snap
Landscape
Beach
Snow
Fireworks
Underwater
Gourmet
Pet
Soft Skin
Chụp ảnh đêm Handheld Twilight
Anti Motion Blur
Backlight Correction HDR
3D  
Chụp ảnh tĩnh 3D
Chụp ảnh khổ rộng 3D Sweep Panorama
3D Sweep Multi-Angle
Hiệu ứng hình ảnh  
HDR Painting
Rich-tone Monochrome
Miniature
Toy Camera
Pop Colour
Partial Colour
Soft High-key
Water Color
Illustration

 

Các loại thẻ nhớ tương thích  
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) Có / Không
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) Có / Không
Memory Stick PRO Duo – High Speed Có / Không
Memory Stick PRO HG Duo Có / Không
Thẻ Memory card SD
SDHC Memory Card
SDXC Memory Card
Memory Stick Micro
Memory Stick Micro (Mark2)
MicroSDMemory Card
Micro SDHC Memory Card
Định dạng ảnh tĩnh  
Stamina (Thời gian Pin) 240 ảnh / 120phút
18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3
13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096)
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Ảnh tĩnh 3D: 18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3
Ảnh tĩnh 3D: 13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9
3D Sweep Panorama: Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
3D Sweep Panorama: Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Chế độ 3D Sweep Panorama: 2M (1,920 X 1,080) 16:9
Chế độ 3D Sweep Multi Angle: 2M (1,920 X 1,080) 16:9

 

Định dạng quay phim  
AVCHD – 1,920 X 1,080 (24M, FX)
AVCHD – 1,920 X 1,080 (17M, FH)
AVCHD – 1,440 X 1,080 (9M, HQ)
AVC MP4 – 1,440 X 1,080 (12M)
MP4 – 6M Standard (1,280 X 720 / 30fps)
MP4 – 3M VGA (640 X 480 / 30fps)

 

Các đặc tính kỹ thuật khác  
Nhận diện khuôn mặt
Chụp hình trong khi đang quay phim
Chức năng nhận diện nụ cười
Hiển thị ô kẻ
Hướng dẫn chứ năng trong máy
Hiệu chỉnh – Trimming
Hiệu chỉnh – Red-eye Correction
Hiệu chỉnh – Unsharp Masking
Date View
Phát Slideshow với nhạc
Chế độ xem 3D
Điều khiển HDMI
Start-up Time Khoảng 1.6giây
Shooting Time Lag Khoảng 0.1 giây
Shutter Release Time Lag 0.013 giây
Shooting Interval 1.0 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa) 0.1 giây (10 ảnh)
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) 0.1 giây (10 ảnh)
Built-in Microphone Stereo
Wind Noise Reduction Tắt/Mở
Khả năng zoom quang học khi quay phim 10x
Biểu đồ đo sáng
Chế độ phát  
Slide Show – Xuất Video HD (HDMI)
Slide Show – Movie
Slide Show – Hiệu ứng Simple / Nostalgic / Stylish / Active
Slide Show Music – Số lượng giai điệu

4

Tải nhạc
Automatic Image Rotation
Movie

 

Playback self-recorded movies
USB  
USB Connection – Auto (Multi-Configuration)
USB Connection – Mass Storage
USB Connection – MTP
Hi-Speed USB
Micro USB
Giao diện  
Mini HDMI
Phụ kiện tùy chọn tương thích  
Có thể gắn chân máy
Có thể gắn hộp chống nước
Nguồn cung cấp  
Pin theo máy NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn)
AC adaptor
USB Charge Có (AC Adaptor theo máy)
Kích cỡ & trọng lượng  
Kích thước (rộng x cao x dày) 92.3 x 52.4x 21.6mm
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) 124g
Trọng lượng (chỉ có thân máy)

 

108g
Phụ kiện theo máy  
Phụ kiện theo máy Pin sạc NP-BN / AC Adaptor / Dây USB Micro / dây đeo tay / Micro USB / AC Power Cord

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Sony DSC-RX100”