380_1_7
380_Sony_DSC_H200_1380_Sony_DSC_H200_3380_Sony_DSC_H200_4

SONY DSC-H200

Mô tả sản phẩm

MÔ TẢ TÍNH NĂNG

Tái hiện vẻ đẹp trung thực của thế giới bằng hiệu năng vượt trội của H200 qua việc tích hợp những tính năng vượt trội như Zoom quang học 20x, quay phim HD (720p). Cho bạn khả năng chụp ảnh đa năng, mang đến chất lượng ảnh như các máy ảnh DSLR chuyên nghiệp.

Cảm biến hình ảnh
Loại Super HAD CCD
Kích cỡ 1/2.3 (7.76mm)
Điểm ảnh tổng Khoảng 20.4 Megapixels
Điểm ảnh thật Khoảng 20.4 Megapixels
Ống kính  
Loại kính Ống kính Sony
Chỉ số F F3.1(W)-5.9(T)
Tiêu cự (f=) f=4.0-104.0mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9 f=24-633mm
Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3 f=22.3-580mm
Tiêu cự (35mm) – Movie 16:9 f=28-748mm
Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3 f=22.3-580mm
Phạm vi lấy nét (iAuto) W: khoảng 20cm đến vô cực, T: khoảng 200cm đến vô cực
Phạm vi lấy nét (Program Auto) W: khoảng 20cm đến vô cực, T: khoảng 200cm đến vô cực
Zoom quang học 26x
Zoom tỉ lệ – Ảnh tĩnh Khoảng 52x/ 10M khoảng 36x

5M khoảng 52x

VGA khoảng 210x

2M(16:9) khoảng 70x*1

Precision Digital Zoom – Movie Khoảng 52x*1
LCD
Kích cỡ màn hình 3 inch
Số điểm ảnh 460,800
Tên ClearPhoto TFT LCD
Cài đặt mức sáng 5 mức
Các chức năng chụp ảnh
Hệ thống ổn định hình ảnh Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Chế đố lấy nét – Multi-Point AF
Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Đo sáng – Multi Pattern
Đo sáng – Center-Weighted
Đo sáng – Spot
Bù trừ phơi sáng +/- 2.0EV, 1/3EV Step
Cài đặt độ nhạy ISO Auto/80 /100/200/400/800/1600/3200*2
Cân bằng trắng Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent/Incandescent/Flash/One Push,

One Push Set

Tốc độ màn trập iAuto(2″ – 1/1500)/Program Auto(1″ – 1/1500)/ Manual (30″-1/1500)*3
Hẹn giờ tự chụp Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2
Chế độ đèn Flash Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
Vùng chiếu sáng ISO Auto: Khoảng 0.4m-6.8m(W)/ Khoảng 1.5m-3.6 m(T),

ISO3200: lên đến khoảng 13.7 m(W)/ khoảng 7.2 m(T)

Auto Macro
Đèn lấy nét tự động Auto/Off
Khẩu độ F3.1/F9.7(W), 2 bước với bộ lọc lượt ND
Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có Auto/Off/Ưu tiên trẻ em/ Ưu tiên người lớn
Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt Có (khóa lấy nét theo khuôn mặt)
Nhận diện khuôn mặt – tối đa 8 khuôn mặt
Tối ưu hóa khoảng cách Standard/Off/Plus
Chế độ chụp ảnh
Chế độ tự động thông minh
Easy Shooting
Program Auto
Movie Mode
Panorama
Chọn cảnh
Hiệu ứng hình ảnh
Thiết lập đo sáng bằng tay
Hiệu ứng hình ảnh
Toy Camera
Pop Colour
Partial Colour
Soft High-key
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo (Still Image / Movies) Có*5
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) Có*5
Memory Stick PRO Duo – High Speed Có*5
Memory Stick PRO HG Duo Có*5
Thẻ Memory card SD Có*5
SDHC Memory Card Có*5
Memory Stick Micro Có*5 *6
Memory Stick Micro (Mark2) Có*5 *6
MicroSDMemory Card Có*5 *6
Micro SDHC Memory Card Có*5 *6
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ Khoảng 55MB
Định dạng ảnh tĩnh
Stamina (Thời gian Pin) Khoảng 350 ảnh /175 phút*7
20M(5,184 x 3,888) chế độ 4:3
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
15M(5,184 x 2,920) chế độ 16:9
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Định dạng quay phim
1,280 X 720 (Fine) (1,280 X 720 / 30fps)
1,280 X 720 (Standard) (1,280 X 720 / 30fps)
VGA (640 X 480 / 30fps)
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
Chức năng nhận diện nụ cười
Hiển thị ô kẻ
Hướng dẫn chứ năng trong máy
Hiệu chỉnh – Trimming
Hiệu chỉnh – Unsharp Masking
Date View
Hiệu ứng làm đẹp hình ảnh Beauty Effect
Phát Slideshow với nhạc
Start-up Time Khoảng 1.5 giây
Shooting Time Lag 0.5 giây
Shutter Release Time Lag Khoảng 0.15 giây.
Shooting Interval Khoảng 1.35 giây.
Tốc độ chụp Burst (tối đa) Khoảng 0.80 fps (100 ảnh)*4
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) Khoảng 1.25 giây (100 ảnh)*3 *4 *8
Built-in Microphone Mono
Khả năng zoom quang học khi quay phim 26x
Biểu đồ đo sáng Có (On/Off)
Chế độ phát
Slide Show – Xuất Video SD
Slide Show – Movie
Slide Show – Hiệu ứng Simple/Nostalgic/Stylish/Active
Slide Show Music – Số lượng giai điệu 4
Tải nhạc
Automatic Image Rotation
USB  
USB Connection – Mass Storage
USB kết nối – PTP/MTP
Hi-Speed USB
Giao diện  
Cổng kết nối đa năng
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy
Nguồn cung cấp
Pin theo máy Điện thế tối đa: 6.0V
Kích cỡ & trọng lượng
Kích thước (rộng x cao x dày) 122.9mm x 83.2mm x 87.2mm
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) Khoảng 530g
Trọng lượng (chỉ có thân máy) Khoảng 430g
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy Pin AA, dây đeo vai, nắp đậy ống kính, dây Multi US,

hướng dẫn sử dụng, dây cho nắp ống kính

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “SONY DSC-H200”