380_Canon_SX240_HS
380_CANON_SX_240HS_2380_CANON_SX_240HS_3380_CANON_SX_240HS_4380_CANON_SX_240HS_5

CANON SX 240HS

Mô tả sản phẩm

MÔ TẢ TÍNH NĂNG
CANON SX 240HS
Bộ cảm biến hình ảnh
Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 12.1 triệu điểm ảnh
Ống kính
Độ dài tiêu cự 4,5 (W) – 90,0 (T)mm
(tương đương với phim 35mm: 25 (W) – 500 (T)mm)
Phóng đại zoom 20x
Phạm vi lấy nét 5cm (2,0in.) – ở vô cực (W), 1m (3,3ft.) – ở vô cực (T)
Macro: 5 – 50cm (2,0in. – 1,6ft.) (W)
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại ống kính dịch chuyển
Thiết bị xử lí hình ảnh DIGIC 5
Màn hình LCD
Loại màn hình Màn hình màu TFT (loại có góc ngắm rộng)
Kích thước màn hình 3.0 inch
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 461.000 điểm ảnh
Tỉ lệ khuôn hình 4:3
Các tính năng Điều chỉnh độ sáng (5 mức), màn hình LCD sáng nhanh
Lấy nét
Hệ thống điều chỉnh Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF (theo sau Servo AE)
Lấy nét bằng tay
Khung AF AiAF lấy nét khuôn mặt, ở vùng trung tâm, AF bám dính
Hệ thống Đo sáng Đo sáng toàn bộ, Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, Đo điểm
Bù sáng (Ảnh tĩnh) ±2 điểm, dung sai 1/3 điểm
Quay phim
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) Auto, ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Cân bằng trắng Tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tóc, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn
Tốc độ màn trập 1 – 1/3200 giây
15 – 1/3200 giây (Tổng khoảng cách màn trập hoạt động)
Khẩu độ
Loại khẩu độ Iris
f/số f/3,5 – f/8,0 (W), f/6,8 – f/8,0 (T)
Đèn Flash
Các chế độ đèn Flash Đèn Flash tự động, bật đèn flash, đèn flash kết hợp chụp chậm, tắt đèn flash
Phạm vi đèn Flash 50cm – 3,5m (W), 90cm – 2,0m (T)
(1,6 – 11ft.) (W), (3,0 – 6,6ft.) (T)
Các thông số kĩ thuật ghi hình
Các chế độ chụp M, Av, Tv, P, chụp hình qua màn LCD*1, chụp dễ dàng, chụp kèm Movie Digest, SCN*2, chụp bộ lọc sáng tạo*3, chụp thận trọng và phim ngắn*4

* Có thể quay phim ngắn với phím nhấn phim ngắn riêng
*1 Có sẵn chế độ tự động thông minh dành cho phim ngắn
*2 Chụp chân dung, chụp tông da mịn, chụp màn trập thông minh*5 , chụp HQ tốc độ cao, chụp cảnh đêm không sử dụng chân máy, chụp ánh sáng yếu, chụp dưới nước, chụp tuyết, chụp pháo hoa.
*3 Hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp lấy nét mềm, chụp siêu sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu.
*4 Tiêu chuẩn, phim ngắn iFrame, phim ngắn chuyển động siêu chậm
*5 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét khuôn mặt
Zoom kĩ thuật số Ảnh tĩnh / phim ngắn: Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 80x khi kết hợp với zoom quang học)
ZoomPlus, Thiết bị chuyển đổi ống kính tele kĩ thuật số
Chụp hình liên tiếp Chế độ: AF bình thường
Tốc độ: Xấp xỉ 2,4 ảnh/giây (ở chế độ P)
Xấp xỉ 10,3 ảnh/giây (ở chế độ chụp tốc độ cao HQ)
Số lượng ảnh chụp (xấp xỉ)
(tuân theo CIPA) Xấp xỉ 230 ảnh
Thời gian ghi phim Chụp liên tiếp*1: Xấp xỉ 1 giờ 10 phút
Thời gian chụp thực tế*2: Xấp xỉ 40 phút
Các thông số kĩ thuật ghi hình
Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC
Định dạng file Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1)
Loại dữ liệu Ảnh tĩnh: Exif 2.3 (JPEG)
Phim ngắn: MOV
(Dữ liệu hình: H.264; Dữ liệu tiếng: Linear PCM (2 channel stereo))
Các điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: [16:9] Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2248,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1584,
Ảnh cỡ trung 2: 1920 x 1080,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 360

[3:2] Ảnh cỡ lớn: 4000 x 2664,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 1880,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1064,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 424

[4:3] Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000,
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480

[1:1] Ảnh cỡ lớn: 2992 x 2992,
Ảnh cỡ trung 1: 2112 x 2112,
Ảnh cỡ trung 2: 1200 x 1200,
Ảnh cỡ nhỏ: 480 x 480
Phim ngắn: Phim ngắn iFrame, phim ngắn làm ở chế độ phân loại phim: 1280 x 720 (30fps*1)
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480*2, 320 x 240*3
Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720*4, 640 x 480*4
Các loại khác ngoài loại trên*6: 1920 x 1080 (24fps*5), 1280 x 720 (30fps*1), 640 x 480 (30fps*1)

*1 Tỉ lệ khung quét thực tế là 29,97fps
*2 Khi chụp: 120fps, Khi xem lại: 30fps*1
*3 Khi chụp: 240fps, Khi xem lại: 30fps*1
*4 Khi chụp: 6fps, 3fps và 1.5fps. Khi xem lại: 30fps*1
*5 Tỉ lệ khung quét thực tế là 23,976fps
Giao diện USB tốc độ cao
Ngõ ra HDMI
Ngõ ra tiếng Analog (stereo)
Ngõ ra hình Analog (NTSC / PAL)
Nguồn điện Pin NB-6L
Bộ nguồn CA-DC10 (bao gồm thiêt bị điều hợp ACK-DC40)
Kích thước (tuân theo CIPA) 106,3 x 61,0 x 32,7mm (4,19 x 2,40 x 1,29in.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 224g (7,90oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 201g (7,09oz.) (chỉ tính riêng thân máy)
Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước

*1 Thời gian ghi hình thực tế, dựa trên các cài đặt mặc định của nhà máy, khi chụp đi chụp lại cho tới khi quay được đoạn clip dài tói đa.
*2 Thời gian ghi hình tối đa, phụ thuộc vào các cài đặt mặc định của nhà máy, thời gian bắt đầu và kết thúc chụp, thời gian bật và tắt máy ảnh, và thời gian vận hành như sử dụng zoom.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “CANON SX 240HS”